Trong hệ thống điện, aptomat (MCCB) đóng vai trò quan trọng như “người bảo vệ thầm lặng”, giúp ngắt mạch điện khi xảy ra sự cố quá tải hoặc ngắn mạch. Việc chọn aptomat phù hợp với hệ thống điện 3 pha là vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn Bảng Tra Chọn Aptomat 3 Pha Fuji chi tiết, giúp bạn dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.
Aptomat 3 Pha Fuji – Sự Lựa Chọn Toàn Diện Cho Mọi Công Trình
Aptomat Fuji Electric là thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản, được tin dùng trên toàn thế giới bởi chất lượng vượt trội và độ bền bỉ cao.
Ưu điểm nổi bật của aptomat Fuji:
- Khả năng chịu dòng cắt cao: Giúp bảo vệ hệ thống điện hiệu quả trong các trường hợp sự cố nghiêm trọng.
- Độ bền cơ khí và điện môi cao: Đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt: Tiết kiệm không gian và thời gian lắp đặt cho hệ thống điện.
- Đa dạng chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu: Fuji Electric cung cấp aptomat 3 pha với nhiều dòng điện, kích thước và tính năng khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng.
Bảng Tra Chọn Aptomat 3 Pha Fuji
Để lựa chọn aptomat 3 pha Fuji phù hợp, bạn cần xem xét các thông số kỹ thuật sau:
- Dòng điện định mức (A): Phản ánh khả năng chịu tải của aptomat trong thời gian dài.
- Dòng ngắn mạch (kA): Cho biết khả năng ngắt mạch của aptomat khi xảy ra sự cố ngắn mạch.
- Kích thước (Farm size): Ảnh hưởng đến khả năng lắp đặt và kết nối của aptomat.
Dưới đây là bảng tra chọn aptomat 3 pha Fuji theo từng dòng sản phẩm:
1. Dòng G-Twin Standard
Bảng tra aptomat 3 pha Fuji dòng G-Twin Standard:
Mã hàng | Farm size | Dòng ngắn mạch (kA) | Dòng định mức (A) |
---|---|---|---|
BW32AAG-3P | 32 | 1.5 | 5, 10, 15, 20, 30, 32 |
BW32SAG-3P | 32 | 2.5 | 5, 10, 15, 20, 30, 32 |
… | … | … | … |
(Bảng đầy đủ cho dòng G-Twin Standard được cung cấp trong nội dung gốc)
2. Dòng BW-E
Bảng tra aptomat 3 pha Fuji dòng BW-E:
Mã hàng | Farm size | Dòng ngắn mạch (kA) | Dòng định mức (A) |
---|---|---|---|
BW1000RAE-3P | 1000 | 85 | 1000 (0.4~1) |
BW1250RAE-3P | 1250 | 85 | 1250 (0.4~1) |
… | … | … | … |
(Bảng đầy đủ cho dòng BW-E được cung cấp trong nội dung gốc)
3. Dòng BW0
Bảng tra aptomat 3 pha Fuji dòng BW0:
Mã hàng | Farm size | Dòng ngắn mạch (kA) | Dòng định mức (A) |
---|---|---|---|
BW103E0 | 100 | 18 | 15, 20, 25, …, 100 |
BW103S0 | 100 | 30 | 15, 20, 25, …, 100 |
… | … | … | … |
(Bảng đầy đủ cho dòng BW0 được cung cấp trong nội dung gốc)
4. Dòng BX
Bảng tra aptomat 3 pha Fuji dòng BX:
Mã hàng | Kích thước | Dòng ngắn mạch (kA) | Dòng định mức (A) |
---|---|---|---|
BX100HAG-3P | 100 | 70 | 16, 25, …, 100 (0.7~1) |
BX160HAG-3P | 160 | 70 | 125, 160 (0.7~1) |
… | … | … | … |
(Bảng đầy đủ cho dòng BX được cung cấp trong nội dung gốc)
Lưu ý khi tra bảng và lựa chọn aptomat 3 pha:
- Xác định chính xác dòng điện định mức và dòng ngắn mạch của hệ thống.
- Tham khảo ý kiến của kỹ thuật viên điện để lựa chọn aptomat phù hợp nhất.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Kết luận
Hy vọng rằng bảng tra chọn aptomat 3 pha Fuji trong bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Việc lựa chọn aptomat phù hợp là rất quan trọng, góp phần đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện của bạn.