Bạn đang muốn tìm hiểu về vận hạn của mình trong năm Giáp Thìn 2024? Theo quan niệm dân gian, mỗi năm mỗi người đều chịu ảnh hưởng của các sao chiếu mệnh, mang đến những vận may và thử thách khác nhau.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng tra cứu sao hạn chi tiết cho 12 con giáp trong năm 2024, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về vận trình sắp tới và cách hóa giải những điều không may.
Để tiện theo dõi, bạn có thể tham khảo bảng coi sao năm để nắm rõ ý nghĩa của từng sao chiếu mệnh.
Các Sao Chiếu Mệnh Trong Hệ Thống Cửu Diệu
Người xưa tin rằng có 9 ngôi sao luân phiên chiếu mệnh con người hàng năm, tạo nên hệ thống Cửu Diệu. Mỗi sao mang ý nghĩa riêng, chi phối vận hạn, sức khỏe, công danh, tài lộc… của mỗi người.
Trong Cửu Diệu, có:
- 3 sao tốt: Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức.
- 3 sao xấu: La Hầu, Kế Đô, Thái Bạch.
- 3 sao trung tính: Vân Hớn, Thổ Tú, Thủy Diệu.
Việc nắm rõ đặc điểm của từng sao sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc lên kế hoạch cho năm mới. Ví dụ, nếu gặp sao tốt, bạn có thể mạnh dạn đầu tư, mở rộng kinh doanh. Ngược lại, khi gặp sao xấu, cần thận trọng hơn trong các quyết định quan trọng.
Bảng Tra Cứu Sao Hạn 2024 Cho 12 Con Giáp
Dưới đây là bảng tra cứu sao hạn chi tiết cho 12 con giáp trong năm Giáp Thìn 2024:
Tuổi Tý
Tuổi Tý |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2024 Nam Mạng |
Sao – Hạn 2024 Nữ Mạng |
Mậu Tý |
2008 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
Bính Tý |
1996 |
Thổ Tú – Ngũ Mộ |
Vân Hán – Ngũ Mộ |
Giáp Tý |
1984 |
Thái Dương – Toán Tận |
Thổ Tú – Huỳnh Tuyền |
Nhâm Tý |
1972 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
Canh Tý |
1960 |
Thổ Tú – Ngũ Mộ |
Vân Hán – Ngũ Mộ |
Mậu Tý |
1948 |
Thái Dương – Thiên La |
Thổ Tú – Diêm Vương |
Tuổi Sửu
Tuổi Sửu |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2024 Nam Mạng |
Sao – Hạn 2024 Nữ Mạng |
Kỷ Sửu |
2009 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
Tân Sửu |
1961 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Quý Sửu |
1973 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
Ất Sửu |
1985 |
Thái Bạch – Thiên Tinh |
Thái Âm – Tam Kheo |
Đinh Sửu |
1997 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Kỷ Sửu |
1949 |
Thái Bạch – Toán Tận |
Thái Âm – Huỳnh Tuyền |
Tuổi Dần
Tuổi Dần |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2024 Nam Mạng |
Sao – Hạn 2024 Nữ Mạng |
Canh Dần |
2010 |
Vân Hán – Thiên La |
La Hầu – Diêm Vương |
Mậu Dần |
1998 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyền |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Bính Dần |
1986 |
Thủy Diệu – Thiên Tinh |
Mộc Đức – Tam Kheo |
Giáp Dần |
1974 |
Vân Hán – Thiên La |
La Hầu – Diêm Vương |
Nhâm Dần |
1962 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyền |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Canh Dần |
1950 |
Thủy Diệu – Thiên Tinh |
Mộc Đức – Tam Kheo |
Tuổi Mão
Tuổi Mão |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2024 Nam Mạng |
Sao – Hạn 2024 Nữ Mạng |
Tân Mão |
2011 |
Thái Dương – Toán Tận |
Thổ Tú – Huỳnh Tuyền |
Kỷ Mão |
1999 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
Đinh Mão |
1987 |
Thổ Tú – Ngũ Mộ |
Vân Hán – Ngũ Mộ |
Ất Mão |
1975 |
Thái Dương – Toán Tận |
Thổ Tú – Huỳnh Tuyền |
Quý Mão |
1963 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
Tân Mão |
1951 |
Thổ Tú – Ngũ Mộ |
Vân Hán – Ngũ Mộ |
Tuổi Thìn
Tuổi Thìn |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2024 Nam Mạng |
Sao – Hạn 2024 Nữ Mạng |
Nhâm Thìn |
2012 |
Thái Bạch – Thiên Tinh |
Thái Âm – Tam Kheo |
Canh Thìn |
2000 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
Mậu Thìn |
1988 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Bính Thìn |
1976 |
Thái Bạch – Toán Tận |
Thái Âm – Huỳnh Tuyền |
Giáp Thìn |
1964 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
Nhâm Thìn |
1952 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Tuổi Tỵ
Tuổi Tỵ |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2024 Nam Mạng |
Sao – Hạn 2024 Nữ Mạng |
Quý Tỵ |
1953 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyền |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Ất Tỵ |
1965 |
Vân Hán – Thiên La |
La Hầu – Diêm Vương |
Đinh Tỵ |
1977 |
Thủy Diệu – Thiên Tinh |
Mộc Đức – Tam Kheo |
Kỷ Tỵ |
1989 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyền |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Tân Tỵ |
2001 |
Vân Hán – Thiên La |
La Hầu – Diêm Vương |
Tuổi Ngọ
Tuổi Ngọ |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2024 Nam Mạng |
Sao – Hạn 2024 Nữ Mạng |
Giáp Ngọ |
1954 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
Bính Ngọ |
1966 |
Thái Dương – Thiên La |
Thổ Tú – Diêm Vương |
Mậu Ngọ |
1978 |
Thổ Tú – Ngũ Mộ |
Vân Hán – Ngũ Mộ |
Canh Ngọ |
1990 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
Nhâm Ngọ |
2002 |
Thái Dương – Toán Tận |
Thổ Tú – Huỳnh Tuyền |
Tuổi Mùi
Tuổi Mùi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2024 Nam Mạng |
Sao – Hạn 2024 Nữ Mạng |
Ất Mùi |
1955 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
Đinh Mùi |
1967 |
Thái Bạch – Toán Tận |
Thái Âm – Huỳnh Tuyền |
Kỷ Mùi |
1979 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Tân Mùi |
1991 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
Quý Mùi |
2003 |
Thái Bạch – Thiên Tinh |
Thái Âm – Tam Kheo |
Tuổi Thân
Tuổi Thân |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2024 Nam Mạng |
Sao – Hạn 2024 Nữ Mạng |
Bính Thân |
1956 |
Vân Hán – Địa Võng |
La Hầu – Địa Võng |
Mậu Thân |
1968 |
Thủy Diệu – Thiên Tinh |
Mộc Đức – Tam Kheo |
Canh Thân |
1980 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyền |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Nhâm Thân |
1992 |
Vân Hán – Thiên La |
La Hầu – Diêm Vương |
Giáp Thân |
2004 |
Thủy Diệu – Ngũ Mộ |
Mộc Đức – Ngũ Mộ |
Tuổi Dậu
Tuổi Dậu |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2024 Nam Mạng |
Sao – Hạn 2024 Nữ Mạng |
Đinh Dậu |
1957 |
Thái Dương – Thiên La |
Thổ Tú – Diêm Vương |
Kỷ Dậu |
1969 |
Thổ Tú – Ngũ Mộ |
Vân Hán – Ngũ Mộ |
Tân Dậu |
1981 |
Thái Âm – Diêm Vương |
Thái Bạch – Thiên La |
Quý Dậu |
1993 |
Thái Dương – Toán Tận |
Thổ Tú – Huỳnh Tuyền |
Ất Dậu |
2005 |
Thổ Tú – Tam Kheo |
Vân Hán – Thiên Tinh |
Tuổi Tuất
Tuổi Tuất |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2024 Nam Mạng |
Sao – Hạn 2024 Nữ Mạng |
Mậu Tuất |
1958 |
Thái Bạch – Toán Tận |
Thái Âm – Huỳnh Tuyền |
Canh Tuất |
1970 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Nhâm Tuất |
1982 |
Kế Đô – Địa Võng |
Thái Dương – Địa Võng |
Giáp Tuất |
1994 |
Thái Bạch – Thiên Tinh |
Thái Âm – Tam Kheo |
Bính Tuất |
2006 |
La Hầu – Tam Kheo |
Kế Đô – Thiên Tinh |
Tuổi Hợi
Tuổi Hợi |
Năm sinh |
Sao – Hạn 2024 Nam Mạng |
Sao – Hạn 2024 Nữ Mạng |
Kỷ Hợi |
1959 |
Thủy Diệu – Thiên Tinh |
Mộc Đức – Tam Kheo |
Tân Hợi |
1971 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyền |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Quý Hợi |
1983 |
Vân Hán – Thiên La |
La Hầu – Diêm Vương |
Ất Hợi |
1995 |
Thủy Diệu – Ngũ Mộ |
Mộc Đức – Ngũ Mộ |
Đinh Hợi |
2007 |
Mộc Đức – Huỳnh Tuyền |
Thủy Diệu – Toán Tận |
Lưu ý:
- Bảng tra cứu trên chỉ mang tính chất tham khảo.
- Để có được luận giải chi tiết và chính xác nhất về sao hạn, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia phong thủy.
Một Số Lưu Ý Khi Xem Sao Hạn
- Không nên quá lo lắng: Việc xem sao hạn chỉ nhằm mục đích giúp bạn chủ động hơn trong cuộc sống.
- Kết hợp nhiều yếu tố: Bên cạnh sao hạn, vận trình của bạn còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như cung mệnh, ngũ hành,…
- Tích cực làm việc thiện: Việc làm thiện nguyện, giúp đỡ mọi người xung quanh sẽ giúp bạn tích đức, hóa giải phần nào những điều không may.
Hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bảng tra cứu sao hạn năm 2024. Chúc bạn một năm mới an khang, thịnh vượng!