Chuyển đổi đơn vị đo lường đôi khi khiến chúng ta bối rối, đặc biệt là khi chuyển đổi giữa hệ đo lường Anh và hệ đo lường quốc tế. Bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng chuyển đổi 130 pound sang kilogram và cung cấp thêm nhiều thông tin hữu ích về hai đơn vị đo lường này.
Vậy 130 pound bằng chính xác bao nhiêu kg?
130 pound = 58.9670081 kg
Nói cách khác, nếu bạn nặng 130 pound, bạn sẽ nặng gần 59 kilogram.
Công thức chuyển đổi từ Pound sang Kilogram
Để chuyển đổi từ pound sang kilogram, bạn có thể áp dụng công thức đơn giản sau:
Trọng lượng (kg) = Trọng lượng (lb) x 0.45359237
Hiểu rõ hơn về Pound và Kilogram
Pound (lb) là gì?
Pound (viết tắt là lb) là đơn vị đo khối lượng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Hoa Kỳ.
Dưới đây là một số thông tin bổ sung về pound:
- 1 pound bằng 0.454 kilogram (kg).
- 1 pound bằng 16 ounce (oz).
Kilogram (kg) là gì?
Kilogram (viết tắt là kg) là đơn vị đo khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị quốc tế (SI).
Dưới đây là một số thông tin bổ sung về kilogram:
- Kilo là tiền tố biểu thị hệ số 1000.
- Định nghĩa ban đầu của kilogram là khối lượng của 1000 cm3 (xentimét khối) hoặc 1 lít (L) nước.
- 1 kilogram bằng 1000 gram (g).
- 1 kilogram bằng 2.205 pound (lbs).
Bảng chuyển đổi từ Pound sang Kilogram
Pound (lb) | Kilogram (kg) | Kilogram + Gram (kg + g) |
---|---|---|
0 lb | 0 kg | 0 kg 0 g |
1 lb | 0.454 kg | 0 kg 454 g |
5 lb | 2.268 kg | 2 kg 268 g |
10 lb | 4.536 kg | 4 kg 536 g |
20 lb | 9.072 kg | 9 kg 72 g |
50 lb | 22.680 kg | 22 kg 680 g |
100 lb | 45.359 kg | 45 kg 359 g |
130 lb | 58.967 kg | 58 kg 967 g |
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi từ pound sang kilogram và cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về hai đơn vị đo lường này.