Bảng Tra Cứu Sao Hạn Năm 2024 Chi Tiết Cho 12 Con Giáp

bang tinh sao han nam 2024 chi tiet cho 12 con giap chinh xac nhat 3d8230b4 1

Theo quan niệm dân gian, mỗi người khi sinh ra đều mang một ngôi sao chiếu mệnh. Những ngôi sao này có thể mang đến may mắn, thuận lợi, nhưng cũng có thể báo hiệu những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Năm Giáp Thìn 2024 đang đến gần, việc tra cứu sao hạn sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc hóa giải vận hạn, đón nhận những điều tốt đẹp nhất.

Ngay sau đây, Điện Máy Lê Gia xin giới thiệu đến bạn bảng tra cứu sao hạn năm 2024 chi tiết cho 12 con giáp, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về vận hạn của bản thân và người thân trong năm mới.

Bảng tính sao hạn năm 2024 chi tiết cho 12 con giáp chính xác nhấtBảng tính sao hạn năm 2024 chi tiết cho 12 con giáp chính xác nhất

Khái Niệm Về Sao Chiếu Mệnh Và Niên Hạn

Trước khi đi vào chi tiết bảng sao hạn năm 2024, chúng ta cùng tìm hiểu sơ lược về khái niệm sao chiếu mệnh và niên hạn trong tử vi.

Sao Chiếu Mệnh Là Gì?

Dựa trên nguyên lý Cửu Diệu, các nhà chiêm tinh học cho rằng mỗi năm, mỗi người sẽ chịu ảnh hưởng bởi một trong chín ngôi sao chiếu mệnh. Trong đó:

  • Sao tốt: Gồm Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức, mang đến những điều may mắn, thuận lợi.
  • Sao xấu: Gồm La Hầu, Kế Đô, Thái Bạch, có thể gây ra những trở ngại, khó khăn.
  • Sao trung tính: Gồm Vân Hớn, Thổ Tú, Thủy Diệu, tác động không quá lớn, tùy thuộc vào bản mệnh của mỗi người.

Niên Hạn Là Gì?

Niên hạn là hạn gặp trong năm, được tính dựa trên tuổi âm lịch của mỗi người. Có tất cả 9 hạn chính: Tam Kheo, Ngũ Mộ, Thiên Tinh, Toán Tận, Thiên La, Địa Võng, Diêm Vương, Huỳnh Tuyền. Mỗi hạn mang ý nghĩa khác nhau, ảnh hưởng đến các khía cạnh sức khỏe, tài chính, công việc, tình cảm của mỗi người trong năm.

Bảng Tra Cứu Sao Hạn 2024 Cho Nam Mạng

Sao Chiếu Mệnh Năm Sinh Nam Mạng
Sao Kế Đô 1973, 1982, 1991, 2000, 2009
Sao Vân Hán 1974, 1983, 1992, 2001, 2010
Sao Thái Dương 1975, 1984, 1993, 2002, 2011
Sao Thái Bạch 1976, 1985, 1994, 2003, 2012
Sao Thủy Diệu 1977, 1986, 1995, 2004, 2013
Sao Thổ Tú 1978, 1987, 1996, 2005, 2014
Sao La Hầu 1979, 1988, 1997, 2006, 2015
Sao Mộc Đức 1980, 1989, 1998, 2007, 2016
Sao Thái Âm 1981, 1990, 1999, 2008, 2017

Bảng Tra Cứu Sao Hạn 2024 Cho Nữ Mạng

Sao Chiếu Mệnh Năm Sinh Nữ Mạng
Sao Thái Dương 1973, 1982, 1991, 2000, 2009
Sao La Hầu 1974, 1983, 1992, 2001, 2010
Sao Thổ Tú 1975, 1984, 1993, 2002, 2011
Sao Thái Âm 1976, 1985, 1994, 2003, 2012
Sao Mộc Đức 1977, 1986, 1995, 2004, 2013
Sao Vân Hán 1978, 1987, 1996, 2005, 2014
Sao Kế Đô 1979, 1988, 1997, 2006, 2015
Sao Thủy Diệu 1980, 1989, 1998, 2007, 2016
Sao Thái Bạch 1981, 1990, 1999, 2008, 2017

Bảng Tra Cứu Niên Hạn 2024 Cho Nam Mạng

Niên Hạn Năm Sinh Nam Mạng
Hạn Địa Võng 1973, 1982, 1991, 2000, 2009
Hạn Thiên La 1974, 1983, 1992, 2001, 2010
Hạn Toán Tận 1975, 1984, 1993, 2002, 2011
Hạn Thiên Tinh 1977, 1986, 1995, 2004, 2013
Hạn Ngũ Mộ 1978, 1987, 1996, 2005, 2014
Hạn Tam Kheo 1979, 1988, 1997, 2006, 2015
Hạn Huỳnh Tuyền 1980, 1989, 1998, 2007, 2016
Hạn Diêm Vương 1981, 1990, 1999, 2008, 2017

Bảng Tra Cứu Niên Hạn 2024 Cho Nữ Mạng

Niên Hạn Năm Sinh Nữ Mạng
Hạn Toán Tận 1971, 1980, 1989, 1998, 2007, 2016
Hạn Thiên La 1972, 1981, 1990, 1999, 2008, 2017
Hạn Địa Võng 1973, 1982, 1991, 2000, 2009
Hạn Diêm Vương 1974, 1983, 1992, 2001, 2010
Hạn Huỳnh Tuyền 1975, 1984, 1993, 2002, 2011
Hạn Tam Kheo 1977, 1986, 1995, 2004, 2013
Hạn Ngũ Mộ 1978, 1987, 1996, 2005, 2014
Hạn Thiên Tinh 1979, 1988, 1997, 2006, 2015

Tra Cứu Sao Hạn Chi Tiết Cho Từng Tuổi Năm 2024

Để biết chính xác sao hạn của mình trong năm 2024, bạn hãy tìm năm sinh tương ứng với tuổi của mình trong bảng dưới đây:

Tuổi Tý

Năm Sinh Sao – Hạn Nam Mạng Sao – Hạn Nữ Mạng
2008 Thái Âm – Diêm Vương Thái Bạch – Thiên La
1996 Thổ Tú – Ngũ Mộ Vân Hán – Ngũ Mộ
1984 Thái Dương – Toán Tận Thổ Tú – Huỳnh Tuyền
1972 Thái Âm – Diêm Vương Thái Bạch – Thiên La
1960 Thổ Tú – Ngũ Mộ Vân Hán – Ngũ Mộ
1948 Thái Dương – Thiên La Thổ Tú – Diêm Vương

Tuổi Sửu

Năm Sinh Sao – Hạn Nam Mạng Sao – Hạn Nữ Mạng
2009 Kế Đô – Địa Võng Thái Dương – Địa Võng
1997 La Hầu – Tam Kheo Kế Đô – Thiên Tinh
1985 Thái Bạch – Thiên Tinh Thái Âm – Tam Kheo
1973 Kế Đô – Địa Võng Thái Dương – Địa Võng
1961 La Hầu – Tam Kheo Kế Đô – Thiên Tinh
1949 Thái Bạch – Toán Tận Thái Âm – Huỳnh Tuyền

Tuổi Dần

Năm Sinh Sao – Hạn Nam Mạng Sao – Hạn Nữ Mạng
2010 Vân Hán – Thiên La La Hầu – Diêm Vương
1998 Mộc Đức – Huỳnh Tuyền Thủy Diệu – Toán Tận
1986 Thủy Diệu – Thiên Tinh Mộc Đức – Tam Kheo
1974 Vân Hán – Thiên La La Hầu – Diêm Vương
1962 Mộc Đức – Huỳnh Tuyền Thủy Diệu – Toán Tận
1950 Thủy Diệu – Thiên Tinh Mộc Đức – Tam Kheo

Tuổi Mão

Năm Sinh Sao – Hạn Nam Mạng Sao – Hạn Nữ Mạng
2011 Thái Dương – Toán Tận Thổ Tú – Huỳnh Tuyền
1999 Thái Âm – Diêm Vương Thái Bạch – Thiên La
1987 Thổ Tú – Ngũ Mộ Vân Hán – Ngũ Mộ
1975 Thái Dương – Toán Tận Thổ Tú – Huỳnh Tuyền
1963 Thái Âm – Diêm Vương Thái Bạch – Thiên La
1951 Thổ Tú – Ngũ Mộ Vân Hán – Ngũ Mộ

Tuổi Thìn

Năm Sinh Sao – Hạn Nam Mạng Sao – Hạn Nữ Mạng
2012 Thái Bạch – Thiên Tinh Thái Âm – Tam Kheo
2000 Kế Đô – Địa Võng Thái Dương – Địa Võng
1988 La Hầu – Tam Kheo Kế Đô – Thiên Tinh
1976 Thái Bạch – Toán Tận Thái Âm – Huỳnh Tuyền
1964 Kế Đô – Địa Võng Thái Dương – Địa Võng
1952 La Hầu – Tam Kheo Kế Đô – Thiên Tinh

Tuổi Tỵ 2005 sao gì năm

Năm Sinh Sao – Hạn Nam Mạng Sao – Hạn Nữ Mạng
2001 Vân Hán – Thiên La La Hầu – Diêm Vương
1989 Mộc Đức – Huỳnh Tuyền Thủy Diệu – Toán Tận
1977 Thủy Diệu – Thiên Tinh Mộc Đức – Tam Kheo
1965 Vân Hán – Thiên La La Hầu – Diêm Vương
1953 Mộc Đức – Huỳnh Tuyền Thủy Diệu – Toán Tận

Tuổi Ngọ

Năm Sinh Sao – Hạn Nam Mạng Sao – Hạn Nữ Mạng
2002 Thái Dương – Toán Tận Thổ Tú – Huỳnh Tuyền
1990 Thái Âm – Diêm Vương Thái Bạch – Thiên La
1978 Thổ Tú – Ngũ Mộ Vân Hán – Ngũ Mộ
1966 Thái Dương – Thiên La Thổ Tú – Diêm Vương
1954 Thái Âm – Diêm Vương Thái Bạch – Thiên La

Tuổi Mùi

Năm Sinh Sao – Hạn Nam Mạng Sao – Hạn Nữ Mạng
2003 Thái Bạch – Thiên Tinh Thái Âm – Tam Kheo
1991 Kế Đô – Địa Võng Thái Dương – Địa Võng
1979 La Hầu – Tam Kheo Kế Đô – Thiên Tinh
1967 Thái Bạch – Toán Tận Thái Âm – Huỳnh Tuyền
1955 Kế Đô – Địa Võng Thái Dương – Địa Võng

Tuổi Thân

Năm Sinh Sao – Hạn Nam Mạng Sao – Hạn Nữ Mạng
2004 Thủy Diệu – Ngũ Mộ Mộc Đức – Ngũ Mộ
1992 Vân Hán – Thiên La La Hầu – Diêm Vương
1980 Mộc Đức – Huỳnh Tuyền Thủy Diệu – Toán Tận
1968 Thủy Diệu – Thiên Tinh Mộc Đức – Tam Kheo
1956 Vân Hán – Địa Võng La Hầu – Địa Võng

Tuổi Dậu

Năm Sinh Sao – Hạn Nam Mạng Sao – Hạn Nữ Mạng
1994 năm 2024 sao gì Thái Dương – Toán Tận Thổ Tú – Huỳnh Tuyền
1981 Thái Âm – Diêm Vương Thái Bạch – Thiên La
1969 Thổ Tú – Ngũ Mộ Vân Hán – Ngũ Mộ
1957 Thái Dương – Thiên La Thổ Tú – Diêm Vương

Tuổi Tuất

Năm Sinh Sao – Hạn Nam Mạng Sao – Hạn Nữ Mạng
2006 La Hầu – Tam Kheo Kế Đô – Thiên Tinh
1994 Thái Bạch – Thiên Tinh Thái Âm – Tam Kheo
1982 Kế Đô – Địa Võng Thái Dương – Địa Võng
1970 La Hầu – Tam Kheo Kế Đô – Thiên Tinh
1958 Thái Bạch – Toán Tận Thái Âm – Huỳnh Tuyền

Tuổi Hợi tử vi tuổi thìn 1988 năm 2024 nam mạng

Năm Sinh Sao – Hạn Nam Mạng Sao – Hạn Nữ Mạng
2007 Mộc Đức – Huỳnh Tuyền Thủy Diệu – Toán Tận
1995 Thủy Diệu – Ngũ Mộ Mộc Đức – Ngũ Mộ
1983 Vân Hán – Thiên La La Hầu – Diêm Vương
1971 Mộc Đức – Huỳnh Tuyền Thủy Diệu – Toán Tận
1959 Thủy Diệu – Thiên Tinh Mộc Đức – Tam Kheo

Hy vọng rằng, bảng tra cứu sao hạn năm 2024 chi tiết cho 12 con giáp trên đây của Điện máy Lê Gia đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *