Trong văn hóa phương Đông, việc xem ngày tốt xấu trước khi tiến hành các công việc quan trọng như động thổ, khai trương, kết hôn… luôn được coi trọng. Trong đó, ngày Trực Kiến được xem là một trong những ngày tốt, mang ý nghĩa cát lợi, thuận buồm xuôi gió. Vậy Trực Kiến là gì? Cách tính ngày Trực Kiến như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!
Ngày Trực Kiến là gì?
Trong tiếng Hán, “Kiến” có nghĩa là kiến lập, tạo dựng nên cái mới. Do đó, Trực Kiến được hiểu là ngày khởi đầu tốt đẹp, mọi sự hanh thông, thuận lợi. Vào ngày này, bạn có thể tiến hành nhiều công việc quan trọng, đặc biệt là khai trương, động thổ, kết hôn… mà không cần phải lo lắng gặp phải điều bất trắc.
Cách tính ngày Trực Kiến trong 12 trực
Theo cách tính truyền thống, ngày Trực Kiến được xác định dựa vào tiết khí và địa chi của ngày trong tháng. Mỗi ngày sẽ ứng với một số cát tinh nhật thần và hung tinh nhật thần, bạn có thể dựa vào đó để cân nhắc lựa chọn ngày giờ phù hợp cho công việc của mình.
Dưới đây là cách tính ngày Trực Kiến trong 12 trực của 12 tháng:
– Tháng giêng (Từ tiết Lập Xuân): Ngày Dần
– Tháng hai (Từ tiết Kinh Trập): Ngày Mão
– Tháng ba (Từ tiết Thanh Minh): Ngày Thìn
– Tháng tư (Từ tiết Lập Hạ): Ngày Tỵ
– Tháng năm (Từ tiết Mang Chủng): Ngày Ngọ
– Tháng sáu (Từ tiết Tiểu Thử): Ngày Mùi
– Tháng bảy (Từ tiết Lập Thu): Ngày Thân
– Tháng tám (Từ tiết Bạch Lộ): Ngày Dậu
– Tháng chín (Từ tiết Hàn Lộ): Ngày Tuất
– Tháng mười (Từ tiết Lập Đông): Ngày Hợi
– Tháng mười một (Từ tiết Đại Tuyết): Ngày Tý
– Tháng mười hai (Từ tiết Tiểu Hàn): Ngày Sửu
Ý nghĩa ngày Trực Kiến trong từng tháng
1. Trực Kiến tháng giêng – Ngày Dần
Đây là ngày tốt cho mọi việc, đặc biệt là khai trương, mở cửa hàng, động thổ.
Cát tinh: Mãn Đức, Yếu Yên, Phúc Hậu.
Hung tinh: Thổ Phủ, Lục Bất Thành.
2. Trực Kiến tháng hai – Ngày Mão
Cát tinh: Phúc Sinh, Quan Nhật, Minh Đường.
Hung tinh: Thiên Ngục, Thiên Hỏa, Thổ Phủ, Thần Cách.
3. Trực Kiến tháng ba – Ngày Thìn
Cát tinh: Mãn Đức, Thanh Long.
Hung tinh: Thổ Phủ, Thiên Ôn, Ngũ Quỷ, Tam Tang.
4. Trực Kiến tháng tư – Ngày Tỵ
Cát tinh: Đại Hồng Sa, Phúc Hậu, Hoàng Ân.
Hung tinh: Tiểu Hồng Sa, Thổ Phủ, Thọ Tử, Lục Bất Thành.
5. Trực Kiến tháng năm – Ngày Ngọ
Cát tinh: Thiên Quan, Mãn Đức, Quan Nhật.
Hung tinh: Thổ Phủ, Thiên Ôn, Nguyệt Yếm Đại Họa, Nguyệt Hình, Nguyệt Kiến Chuyển Sát, Ly Sàng.
6. Trực Kiến tháng sáu – Ngày Mùi
Cát tinh: Thánh Tâm.
Hung tinh: Thổ Phủ, Thần Cách, Huyền Vũ, Không Phòng.
7. Trực Kiến tháng bảy – Ngày Thân
Cát tinh: Thiên Xá, Mãn Đức, Phúc Hậu.
Hung tinh: Thổ Phủ, Lục Bất Thành.
8. Trực Kiến tháng tám – Ngày Dậu
Cát tinh: Thiên Thành, Quan Nhật, Ích Hậu, Ngọc Đường.
Hung tinh: Thiên Ngục, Thiên Hỏa, Tiểu Hồng Sa, Thổ Phủ, Nguyệt Hình.
9. Trực Kiến tháng chín – Ngày Tuất
Cát tinh: Mãn Đức.
Hung tinh: Thổ Phủ, Tam Tang.
10. Trực Kiến tháng mười – Ngày Hợi
Cát tinh: Kim Đường, Phúc Hậu, Tục Thế, Địa Tài.
Hung tinh: Nguyệt Hình, Cửu Không, Ngũ Quỷ, Thần Cách, Lục Bất Thành, Thổ Phủ, Hỏa Tai, Thổ Ôn.
11. Trực Kiến tháng mười một – Ngày Tý
Cát tinh: Thiên Tài, Mãn Đức, Kính Tâm, Quan Nhật.
Hung tinh: Thổ Phủ, Thiên Ôn, Nguyệt Yếm Đại Họa.
12. Trực Kiến tháng mười hai – Ngày Sửu
Cát tinh: Yếu Yên.
Hung tinh: Không Phòng, Tam Tang, Chu Tước, Vãng Vong, Thổ Phủ, Tiểu Hồng Sa.
Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về ngày Trực Kiến, cách tính và ý nghĩa của ngày này trong từng tháng. Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc đã có thêm những kiến thức bổ ích về văn hóa xem ngày tốt xấu của người phương Đông.
Tuy nhiên, những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Việc lựa chọn ngày giờ tốt để tiến hành công việc quan trọng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tuổi, mệnh, bản mệnh… Do đó, để có được kết quả tốt nhất, bạn nên tham khảo thêm ý kiến của các chuyên gia phong thủy.