Trong văn hóa Á Đông, việc xem ngày tốt xấu trước khi tiến hành các công việc quan trọng như xuất hành, khai trương, cưới hỏi… đã trở thành một nét đẹp truyền thống. Lịch âm Tháng 11 Năm 2003 dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về ngày tốt xấu, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho các kế hoạch của mình.
Lịch Âm Tháng 11 Năm 2003 Chi Tiết
Tháng 10 Âm Lịch
Ngày Dương | Ngày Âm | Sao tốt | Sao xấu | Xuất hành | Cầu tài |
---|---|---|---|---|---|
8/10 | 8/9 | Kim Thổ | Nhỡ tàu xe, mất của | Không được | |
9/10 | 9/9 | Kim Dương | Tốt, có quý nhân | Thông suốt | |
10/10 | 10/9 | Thuần Dương | Tốt, nhiều thuận lợi | Được như ý | |
11/10 | 11/9 | Đạo Tặc | Rất xấu, mất của | ||
12/10 | 12/9 | Hảo Thương | Thuận lợi, gặp quý nhân | Như ý | |
13/10 | 13/9 | Đường Phong | Rất tốt, thuận lợi | Được như ý | |
14/10 | 14/9 | Kim Thổ | Nhỡ tàu xe, mất của | Không được | |
15/10 | 15/9 | Kim Dương | Tốt, có quý nhân | Thông suốt | |
16/10 | 16/9 | Thuần Dương | Tốt, nhiều thuận lợi | Được như ý | |
17/10 | 17/9 | Đạo Tặc | Rất xấu, mất của | ||
18/10 | 18/9 | Hảo Thương | Thuận lợi, gặp quý nhân | Như ý | |
19/10 | 19/9 | Đường Phong | Rất tốt, thuận lợi | Được như ý | |
20/10 | 20/9 | Kim Thổ | Nhỡ tàu xe, mất của | Không được | |
21/10 | 21/9 | Kim Dương | Tốt, có quý nhân | Thông suốt | |
22/10 | 22/9 | Thuần Dương | Tốt, nhiều thuận lợi | Được như ý | |
23/10 | 23/9 | Đạo Tặc | Rất xấu, mất của | ||
24/10 | 24/9 | Hảo Thương | Thuận lợi, gặp quý nhân | Như ý | |
25/10 | 25/9 | Đường Phong | Rất tốt, thuận lợi | Được như ý | |
26/10 | 26/9 | Kim Thổ | Nhỡ tàu xe, mất của | Không được | |
27/10 | 27/9 | Kim Dương | Tốt, có quý nhân | Thông suốt | |
28/10 | 28/9 | Thuần Dương | Tốt, nhiều thuận lợi | Được như ý | |
29/10 | 29/9 | Đạo Tặc | Rất xấu, mất của | ||
30/10 | 30/9 | Hảo Thương | Thuận lợi, gặp quý nhân | Như ý |
Tháng 11 Âm Lịch
Ngày Dương | Ngày Âm | Sao tốt | Sao xấu | Xuất hành | Cầu tài |
---|---|---|---|---|---|
1/11 | 1/10 | Thiên Đạo | Nên tránh | Tốn kém | |
2/11 | 2/10 | Thiên Môn | Vừa ý, thành đạt | ||
3/11 | 3/10 | Thiên Đường | Tốt, may mắn | ||
4/11 | 4/10 | Thiên Tài | Nên xuất hành, thuận lợi | Thắng lợi | |
5/11 | 5/10 | Thiên Tặc | Xấu, mất cắp | Không được | |
6/11 | 6/10 | Thiên Dương | Tốt, như ý muốn | Được tài | |
7/11 | 7/10 | Thiên Hầu | Dễ cãi cọ, tai nạn |
Lưu ý khi xem lịch âm
- Lịch âm chỉ mang tính chất tham khảo, không nên quá mê tín.
- Nên kết hợp xem ngày tốt xấu với các yếu tố khác như thời tiết, sức khỏe… để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Hy vọng rằng lịch âm tháng 11 năm 2003 trên đây sẽ giúp ích cho bạn trong việc lựa chọn ngày tốt để tiến hành các công việc quan trọng. Chúc bạn luôn gặp nhiều may mắn và thành công!