Việc lựa chọn loại dây điện phù hợp với công suất sử dụng là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho hệ thống điện trong gia đình. Vậy Dây điện 1.5 Chịu Tải Bao Nhiêu W? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Tầm quan trọng của việc lựa chọn dây điện phù hợp
Việc lựa chọn dây điện có tiết diện phù hợp với công suất sử dụng là vô cùng quan trọng. Nếu dây dẫn có tiết diện quá nhỏ so với dòng điện chạy qua, nó sẽ bị nóng lên, có thể dẫn đến cháy nổ, gây nguy hiểm cho người sử dụng và tài sản.
Ngược lại, nếu sử dụng dây dẫn có tiết diện quá lớn, sẽ gây lãng phí về kinh tế và ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của công trình.
Bạn có biết liệu dây điện 1.5 chịu tải bao nhiêu w hay không? Giải đáp thắc mắc – hình 2
Hình ảnh minh họa: Cháy nổ do sự cố về điện
Dây điện 1.5 chịu tải bao nhiêu w?
Để biết được dây điện 1.5 chịu tải bao nhiêu w, bạn có thể tham khảo bảng công suất chịu tải tương ứng với tiết diện ruột dẫn dưới đây:
Tiết diện ruột dây | Công suất chịu tải | Tiết diện ruột dây | Công suất chịu tải |
---|---|---|---|
1 mm² | ≤ 1 kW | 5 mm² | ≤ 5,5 kW |
1.5 mm² | ≤ 1.5 Kw | 6 mm² | ≤ 6,2 Kw |
2 mm² | ≤ 2,1 kW | 7 mm² | ≤ 7,3 kW |
2.5 mm² | ≤ 2,6 Kw | 8 mm² | ≤ 8,5 Kw |
3 mm² | ≤ 3,4 kw | 10 mm² | ≤ 11,4 kw |
4 mm² | ≤ 4,2 kw | 12 mm² | ≤ 13,2 kw |
Lưu ý: Bảng công suất trên được xác định cho dây điện có chiều dài 30m, sao cho độ sụt giảm điện áp không vượt quá 5% ở điều kiện đầy tải.
Như vậy, dựa trên bảng trên, ta có thể thấy dây điện 1.5 có thể chịu tải tối đa là 1.5kW.
Bảng tra dòng điện cho phép của các loại dây dẫn
Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và lựa chọn dây điện phù hợp với nhu cầu sử dụng, dưới đây là bảng tra dòng điện cho phép của các loại dây dẫn theo công suất:
mm² | Công suất tại 220V | Công suất tại 380V | Dòng điện (A) 220A |
---|---|---|---|
0.75 | 0.35 | 1.05 | 1.875 |
1 | 0.47 | 1.40 | 2.5 |
1.25 | 0.58 | 1.75 | 3.125 |
1.5 | 0.70 | 2.10 | 3.75 |
2 | 0.94 | 2.81 | 5 |
2.5 | 1.17 | 3.51 | 6.25 |
3.5 | 1.64 | 4.91 | 8.75 |
4 | 1.87 | 5.61 | 10 |
5.5 | 2.57 | 7.71 | 13.75 |
6 | 2.81 | 8.42 | 15 |
8 | 3.74 | 11.22 | 20 |
10 | 4.68 | 14.03 | 25 |
11 | 5.14 | 15.43 | 27.5 |
14 | 6.55 | 19.64 | 35 |
16 | 7.48 | 22.44 | 40 |
22 | 10.29 | 30.86 | 55 |
25 | 11.69 | 35.06 | 62.5 |
30 | 14.03 | 42.08 | 75 |
35 | 16.36 | 49.09 | 87.5 |
38 | 17.77 | 53.30 | 95 |
50 | 23.38 | 70.13 | 125 |
60 | 28.05 | 84.15 | 150 |
70 | 32.73 | 98.18 | 175 |
80 | 37.40 | 112.20 | 200 |
95 | 44.41 | 133.24 | 237.5 |
100 | 46.75 | 140.25 | 250 |
Cách tính toán công suất và lựa chọn dây điện phù hợp
Để tính toán công suất và lựa chọn dây điện phù hợp, bạn có thể áp dụng công thức sau:
(0,187 x P x L) / S ≤ 11
Trong đó:
- P: Công suất cần tính toán để chọn dây điện phù hợp (kW)
- L: Chiều dài đường dây điện (m)
- S: Tiết diện ruột dẫn của dây điện (mm²)
Ví dụ:
Bạn cần lắp đặt đường dây điện cho một thiết bị có công suất 2kW, chiều dài đường dây là 20m.
Áp dụng công thức trên, ta có:
(0,187 x 2 x 20) / S ≤ 11
=> S ≥ 0.68 mm²
Như vậy, để đảm bảo an toàn, bạn nên lựa chọn dây điện có tiết diện tối thiểu là 0.75 mm². Tuy nhiên, để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ, bạn nên lựa chọn dây điện có tiết diện lớn hơn, ví dụ như dây 1.5 mm².
Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng dây điện
- Nên chọn mua dây điện của các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của dây điện trước khi mua.
- Không nên sử dụng dây điện quá cũ, bị nứt, gãy.
- Lắp đặt dây điện đúng kỹ thuật, tránh để dây điện bị đè nén, ma sát.
- Nên lắp đặt thêm aptomat cho hệ thống điện để đảm bảo an toàn.
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được câu trả lời cho câu hỏi dây điện 1.5 chịu tải bao nhiêu w và có thêm những kiến thức bổ ích về cách lựa chọn dây điện phù hợp cho gia đình.
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm những thiết bị điện gia dụng chính hãng, chất lượng, hãy ghé thăm website của chúng tôi để tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhé!