Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết về cách chuyển đổi đơn vị đo lường từ feet sang cm, bao gồm công thức tính toán, ví dụ minh họa và bảng quy đổi tiện lợi.
Hiểu rõ về Feet và Centimet
Trước khi đi vào chi tiết cách chuyển đổi, chúng ta cùng điểm qua định nghĩa của hai đơn vị đo lường này:
- Feet (ft): Là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và Mỹ. 1 feet tương đương với 12 inch hoặc 0.3048 mét.
- Centimet (cm): Là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, thường được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. 1 cm bằng 1/100 mét.
Công Thức Chuyển Đổi Từ Feet Sang Centimet
Để chuyển đổi từ feet sang cm, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Khoảng cách (cm) = Khoảng cách (feet) x 30.48
Áp Dụng Công Thức Để Chuyển Đổi 60 Feet Sang Cm
Áp dụng công thức trên, ta có thể dễ dàng tính toán được 60 feet bằng bao nhiêu cm:
60 feet = 60 x 30.48 cm = 1828.8 cm
Vậy, 60 feet tương đương với 1828.8 cm.
Bảng Quy Đổi Từ Feet Sang Centimet
Để thuận tiện cho việc tra cứu nhanh, dưới đây là bảng quy đổi từ feet sang cm cho các giá trị phổ biến:
Feet (ft) | Centimeters (cm) |
---|---|
1 ft | 30.48 cm |
2 ft | 60.96 cm |
3 ft | 91.44 cm |
4 ft | 121.92 cm |
5 ft | 152.4 cm |
6 ft | 182.88 cm |
7 ft | 213.36 cm |
8 ft | 243.84 cm |
9 ft | 274.32 cm |
10 ft | 304.8 cm |
20 ft | 609.6 cm |
30 ft | 914.4 cm |
40 ft | 1219.2 cm |
50 ft | 1524 cm |
60 ft | 1828.8 cm |
Kết Luận
Việc chuyển đổi từ feet sang cm trở nên đơn giản hơn bao giờ hết với công thức và bảng quy đổi chi tiết trong bài viết này. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các đơn vị đo lường khác nhau.