Điện Cao Áp Là Gì? Cách Nhận Biết Và Khoảng Cách An Toàn

EO35fossNNEMINhCO33ggD5CagJa V9eeYGkGefjmQS5 KXnLlqMHiYPNXGa0QOlTtK L6T9EQ5UuisrgZxxcc4fdGTiw3Z7FpA enBkLy7 JXXuClb8R8P D6Vh70IYA5y5L3Oh

Điện năng là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Từ việc thắp sáng ngôi nhà đến vận hành các thiết bị điện tử, điện năng len lỏi vào mọi ngóc ngách của đời sống. Tuy nhiên, ít ai trong chúng ta thực sự hiểu rõ về các cấp điện áp và mức độ nguy hiểm tiềm ẩn của chúng, đặc biệt là điện cao áp. Vậy điện cao áp là gì? Làm thế nào để nhận biết và đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với nguồn điện nguy hiểm này? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất.

Cấp Điện Áp Là Gì?

Cấp điện áp là một trong những giá trị của điện áp danh định được sử dụng trong hệ thống điện. Tại Việt Nam, Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) quy định các cấp điện áp như sau:

  • Điện Hạ áp: Đến 01 kV
  • Điện Trung áp: Trên 01 kV đến 35 kV
  • Điện Cao áp: Trên 35 kV đến 220 kV
  • Siêu cao áp: Trên 220 kV

Phân Biệt Điện Hạ Thế, Điện Trung Thế, Điện Cao Thế

Điện Hạ Thế

  • Điện áp: 220V – 380V
  • Đặc điểm: Sử dụng dây cáp bọc vặn xoắn ACB hoặc 4 dây cáp rời gắn trên cột điện. Cột điện thường làm bằng bê tông ly tâm, bê tông vuông, hoặc trụ tháp sắt với chiều cao từ 5m-8m.
  • Nguy hiểm: Không gây phóng điện nhưng có thể gây giật điện nếu tiếp xúc trực tiếp.

Điện Trung Thế

  • Điện áp: Từ 15kV (15.000V)
  • Đặc điểm: Sử dụng dây bọc, dây trần gắn trên trụ bằng sứ cách điện. Cột điện thường là cột bê tông ly tâm, cao từ 9m-12m.
  • Nguy hiểm: Có thể gây phóng điện khi vi phạm khoảng cách an toàn (dưới 0,7m).

Điện Cao Thế

  • Điện áp: 110kV – 220kV – 500kV (110.000V – 220.000V – 500.000V)
  • Đặc điểm: Sử dụng dây trần, gắn trên cột qua các chuỗi sứ cách điện. Cột điện cao trên 18m, thường làm bằng bê tông ly tâm, cột tháp sắt, hoặc cột gỗ thông.
  • Nguy hiểm: Gây phóng điện khi vi phạm khoảng cách an toàn (110kV: dưới 1,5m; 220kV: dưới 2,5m; 500kV: dưới 4,5m).

Cách Nhận Biết Điện Cao Áp, Cao Thế

Đặc điểm nhận dạng dễ thấy nhất của đường dây điện cao thế là chuỗi sứ cách điện. Số lượng bát sứ trên mỗi chuỗi tương ứng với điện áp của đường dây:

  • 500kV: Khoảng 24 bát/chuỗi
  • 220kV: Từ 12-14 bát/chuỗi
  • 110kV: Từ 6-9 bát/chuỗi
  • 35kV: Từ 3-4 bát/chuỗi hoặc sử dụng sứ đứng

Các cấp điện áp nhỏ hơn 35kV thường sử dụng sứ đứng.

Khoảng Cách An Toàn Với Các Cấp Điện Áp

Để tránh nguy cơ tai nạn điện, tuyệt đối không được đến gần các đường dây và thiết bị điện đang hoạt động. Dưới đây là bảng khoảng cách an toàn tối thiểu với các cấp điện áp:

Cấp điện áp Khoảng cách an toàn tối thiểu
Dưới 1 kV 0,7 m
Trên 1 kV đến 35 kV 2 m
Trên 35 kV đến 110 kV 3 m
Trên 110 kV đến 220 kV 4 m
Trên 220 kV đến 500 kV 5,5 m
Trên 500 kV Theo quy định của đơn vị quản lý

(Theo EVN – Tập đoàn Điện lực Việt Nam)

Kết Luận

Điện cao áp là nguồn năng lượng nguy hiểm tiềm ẩn nhiều rủi ro. Việc trang bị kiến thức về cách nhận biết và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về khoảng cách an toàn là vô cùng quan trọng để bảo vệ an toàn cho bản thân và cộng đồng.

Hình ảnh minh hoạ về đường dây điện cao thếHình ảnh minh hoạ về đường dây điện cao thế

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *