Kỷ Mùi và Canh Ngọ: Khám Phá Ý Nghĩa Của Can Chi Ngũ Hành

thumbnailb

Từ thuở xa xưa, người phương Đông đã sáng tạo ra hệ thống Can Chi Ngũ Hành để giải mã các quy luật của tự nhiên và vận mệnh con người. Vậy Can Chi Ngũ Hành là gì? Làm thế nào để tra cứu con giáp theo năm sinh? Hãy cùng Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn khám phá trong bài viết dưới đây nhé!

Can Chi Ngũ Hành Là Gì?

Can Chi hay còn gọi là Thiên Can Địa Chi, là hệ thống đánh dấu thời gian dựa trên sự vận động của âm dương ngũ hành. Trong đó:

  • Thiên Can: Gồm 10 yếu tố (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) đại diện cho 10 khí của trời.
  • Địa Chi: Gồm 12 yếu tố (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi) tượng trưng cho 12 con giáp và 12 tháng trong năm.

Ngũ hành bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, là 5 yếu tố cấu thành vạn vật trong vũ trụ, mỗi yếu tố lại có sự tương sinh, tương khắc lẫn nhau.

Cách Tính Tuổi Can Chi Ngũ Hành

Để tính Can Chi theo năm sinh, bạn có thể áp dụng công thức sau:

1. Cách Tính Thiên Can:

Dựa vào số cuối của năm sinh để xác định Thiên Can:

  • Số cuối năm sinh: 4 – Giáp
  • Số cuối năm sinh: 5 – Ất
  • Số cuối năm sinh: 6 – Bính
  • Số cuối năm sinh: 7 – Đinh
  • Số cuối năm sinh: 8 – Mậu
  • Số cuối năm sinh: 9 – Kỷ
  • Số cuối năm sinh: 0 – Canh
  • Số cuối năm sinh: 1 – Tân
  • Số cuối năm sinh: 2 – Nhâm
  • Số cuối năm sinh: 3 – Quý

Ví dụ: Người sinh năm 1996, số cuối là “6”, vậy Thiên Can là “Bính”.

2. Cách Tính Địa Chi:

Lấy hai số cuối của năm sinh chia cho 12, số dư chính là Địa Chi:

  • Dư 0: Tý
  • Dư 1: Sửu
  • Dư 2: Dần
  • Dư 3: Mão
  • Dư 4: Thìn
  • Dư 5: Tỵ
  • Dư 6: Ngọ
  • Dư 7: Mùi
  • Dư 8: Thân
  • Dư 9: Dậu
  • Dư 10: Tuất
  • Dư 11: Hợi

Ví dụ: Người sinh năm 1996, lấy 96 chia 12 dư 8, vậy Địa Chi là “Thân”.

3. Cách Tính Ngũ Hành:

Tra bảng quy ước Thiên Can và Địa Chi để lấy số tương ứng, sau đó cộng lại và đối chiếu với bảng Ngũ Hành:

Bảng quy ước Thiên Can:

Can Giáp Ất Bính Đinh Mậu Kỷ Canh Tân Nhâm Quý
Số 1 1 2 2 3 3 4 4 5 5

Bảng quy ước Địa Chi:

Chi Sửu Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi
Số 0 0 1 1 2 2 0 0 1 1 2 2

Bảng quy ước Ngũ Hành:

Ngũ hành Kim Thủy Hỏa Thổ Mộc
Số 1 2 3 4 5

Ví dụ: Người sinh năm 1996 (Bính Thân), Thiên Can “Bính” có số là 2, Địa Chi “Thân” có số là 1.
Vậy: Bính + Thân = 2 + 1 = 3 => Mệnh Hỏa.

Ý nghĩa Của Kỷ Mùi và Canh Ngọ

Hiểu được cách tính Can Chi Ngũ Hành, chúng ta có thể dễ dàng xác định được người sinh năm Kỷ Mùi (1979) mang mệnh Thổ và người sinh năm Canh Ngọ (1990) mang mệnh Kim.

Từ đó, ta có thể dựa vào các kiến thức về ngũ hành tương sinh tương khắc để lựa chọn màu sắc, vật phẩm phong thủy phù hợp với bản mệnh, hỗ trợ cho con đường công danh, sự nghiệp và tình duyên thêm phần thuận lợi.

Kết Luận

Can Chi Ngũ Hành là một hệ thống triết lý sâu
sắc của người phương Đông, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và thế giới xung quanh. Hi vọng bài viết đã cung cấp những thông tin bổ ích về cách tính Can Chi, Ngũ Hành và ý nghĩa của Kỷ Mùi, Canh Ngọ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *