Lịch âm đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của người Việt. Việc xem ngày tốt xấu, giờ hoàng đạo, hướng xuất hành theo lịch âm đã trở thành một nét đẹp truyền thống, giúp chúng ta đưa ra những quyết định quan trọng trong cuộc sống. Bài viết này của Điện máy Lê Gia sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về lịch âm ngày 28/5/2024, bao gồm ngày tốt xấu, giờ hoàng đạo, hướng xuất hành và những lời khuyên hữu ích giúp bạn có một ngày thuận lợi. Bạn đang chuẩn bị khai trương cửa hàng, làm nhà hay đơn giản chỉ là chọn ngày đẹp để đi du lịch? Hãy cùng Điện máy Lê Gia tìm hiểu nhé!
Sau khi xem xét kỹ lưỡng, nếu bạn đang tìm kiếm ngày tốt để tiến hành các công việc quan trọng trong tháng 7 này, đừng bỏ lỡ bài viết về ngày đẹp đổ mái tháng 7 năm 2024.
Tổng Quan Lịch Âm Ngày 28/5/2024
Dưới đây là thông tin tổng quan về lịch âm ngày 28/5/2024:
- Dương lịch: Thứ Ba, ngày 28/5/2024
- Âm lịch: Ngày 21 tháng 4 năm Giáp Thìn
- Ngày: Nhâm Thìn
- Tháng: Kỷ Tỵ
- Năm: Giáp Thìn
- Tiết khí: Tiểu Mãn (từ 19h59 ngày 20/5/2024 đến 11h09 ngày 5/6/2024)
Giờ Hoàng Đạo và Giờ Hắc Đạo
Việc lựa chọn giờ hoàng đạo để thực hiện các công việc quan trọng được xem là yếu tố then chốt để mang lại may mắn và thành công. Ngược lại, tránh thực hiện các việc quan trọng vào giờ hắc đạo để hạn chế những điều không may.
Giờ Hoàng Đạo (Giờ Tốt)
- Nhâm Dần (3h-5h): Tư Mệnh
- Giáp Thìn (7h-9h): Thanh Long
- Ất Tị (9h-11h): Minh Đường
- Mậu Thân (15h-17h): Kim Quỹ
- Kỷ Dậu (17h-19h): Bảo Quang
- Tân Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
Giờ Hắc Đạo (Giờ Xấu)
- Canh Tý (23h-1h): Thiên Lao
- Tân Sửu (1h-3h): Nguyên Vũ
- Quý Mão (5h-7h): Câu Trận
- Bính Ngọ (11h-13h): Thiên Hình
- Đinh Mùi (13h-15h): Chu Tước
- Canh Tuất (19h-21h): Bạch Hổ
Ngũ Hành
- Ngũ hành niên mệnh: Trường Lưu Thủy
- Ngày Nhâm Thìn thuộc hành Thủy, khắc hành Hỏa. Đặc biệt, những người tuổi Mậu Tý, Bính Thân, Mậu Ngọ thuộc hành Hỏa không bị ảnh hưởng bởi Thủy.
- Ngày Thìn lục hợp với Dậu, tam hợp với Tý và Thân, tạo thành Thủy cục.
- Xung với Tuất, hình với Thìn và Mùi, hại với Mão, phá với Sửu, tuyệt với Tuất. Tam Sát kỵ với tuổi Tỵ, Dậu, Sửu.
Âm dương ngũ hành
Lý thuyết Âm Dương Ngũ Hành là nền tảng của triết học phương Đông, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống và văn hóa Á Đông. Từ việc lựa chọn ngày giờ tốt cho đến việc sắp xếp không gian sống, Âm Dương Ngũ Hành đều đóng một vai trò quan trọng.
Sao Tốt và Sao Xấu
Sao Tốt
- Thiên Quan: Mọi việc thuận lợi
- Phúc Sinh: Mọi việc thuận lợi
- Cát Khánh: Mọi việc thuận lợi
- Đại Hồng Sa: Mọi việc thuận lợi
Sao Xấu
- Hoang Vu: Mọi việc đều không tốt
- Nguyệt Hư (Nguyệt Sát): Không tốt cho việc giá thú, khai trương và mở hàng.
- Trùng Phục: Không tốt cho việc giá thú và an táng.
- Tứ Thời Cô Quả: Không tốt cho việc cưới hỏi.
Lời Khuyên Theo Nhị Thập Bát Tú
- Nên làm: Cắt áo sẽ được tài lộc.
- Không nên làm: An táng, kết hôn, xây nhà, mở cửa, các công việc liên quan đến thủy lợi.
- Ngoại lệ: Khi Sao Dực gặp ngày Thân, Tý, Thìn, mọi việc đều thuận lợi. Gặp ngày Thìn, vận may tốt nhất, và gặp ngày Tý, thích hợp cho việc thừa kế sự nghiệp hoặc nhận chức cao.
Nếu bạn tuổi Đinh Tỵ và đang băn khoăn về việc chọn ngày tốt để khai trương trong năm 2024, hãy tham khảo bài viết tuổi đinh tỵ khai trương ngày nào tốt năm 2024 để có thêm thông tin hữu ích.
Tuổi Hợp và Xung Khắc
- Xung với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần
- Xung với tháng: Tân Hợi, Đinh Hợi
Lịch Âm Tháng 5/2024
Xuất Hành
- Ngày xuất hành: Kim Dương (Tốt). Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt.
- Hướng xuất hành:
- Hỷ Thần (hướng thần may mắn): Nam
- Tài Thần (hướng thần tài): Tây
- Tránh xuất hành hướng Bắc (Hắc Thần – Xấu).
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong
Giờ Tốt
- Đại An (1h-3h & 13h-15h): Xuất hành vào thời điểm này thì hầu hết mọi việc đều suôn sẻ. Tài vận tốt nếu hướng Tây Nam, nhà cửa yên bình, người xuất hành bình an.
- Tốc Hỷ (3h-5h & 15h-17h): Mang lại nhiều điềm lành và niềm vui, đặc biệt là buổi sáng. Buổi chiều cũng tốt nhưng có thể không như mong đợi. Cầu tài nên xuất hành hướng Nam. Gặp gỡ lãnh đạo, quan chức hoặc đối tác sẽ mang lại may mắn. Chăn nuôi thuận lợi, người đi xa mang tin vui trở về.
- Tiểu Cát (9h-11h & 21h-23h): Xuất hành mang lại may mắn. Kinh doanh có lợi nhuận, phụ nữ gặp tin mừng, người đi xa sắp về nhà. Mọi việc hòa hợp, trôi chảy. Sức khỏe tốt, bệnh tật có cơ hội khỏi, gia đình khỏe mạnh.
Giờ Xấu
- Tuyệt Lộ (11h-13h & 23h-1h): Đại Hung, rất không may mắn. Xuất hành có thể gây ra nhiều vấn đề, mất tài sản khó tìm lại. Cầu tài không có lợi, gặp trở ngại và phản đối. Đi xa có nguy cơ tai nạn. Trong mâu thuẫn, thường thua thiệt. Có nguy cơ vướng vào rắc rối pháp lý.
- Lưu Niên (5h-7h & 17h-19h): Nghiệp khó thành, cầu tài khó khăn và mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin tức. Mất tài sản nên hướng về phía Nam để tìm kiếm. Tránh cãi cọ, giữ gìn lời nói. Công việc chậm chạp nhưng chắc chắn.
- Xích Khẩu (7h-9h & 19h-21h): Dễ gặp cãi vã, xảy ra sự cố không may do “Thần khẩu hại xác phàm”. Cần cẩn thận lời nói, hạn chế tranh cãi. Nên hoãn xuất hành. Tránh tham gia tranh luận.
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về lịch âm ngày 28/5/2024, bao gồm ngày tốt xấu, giờ hoàng đạo, hướng xuất hành và những lời khuyên hữu ích. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đúng đắn và có một ngày thuận lợi. Lưu ý rằng thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo.